CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN Năm học 2013 - 2014
BỘ PHẬN BAN GIÁM HIỆU GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN "Toàn
trường" I/ Khoản thu theo QĐ :
KHỐI MẦM KHỐI CHỒI KHỐI LÁ VĂN PHÒNG CẤP DƯỠNG Bảo mẫu Phục vụ Bảo vệ
TỔNG SỐ 2 2 2 3 2 2 1 1 2 17 "1. Học phí : (Không thu lý do xã Định Thành thuộc
vùng sâu, vùng xa)"
NỮ 2 2 2 3 2 2 1 1 15 II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học
CÔNG ĐOÀN VIÊN 2 2 2 3 2 2 1 1 2 17
ĐẢNG VIÊN 1 1 1 3 LỚP LÁ LỚP CHỒI LỚP MẦM
ĐOÀN VIÊN 0 0 2 2 2 1 0 0 0 7 407.100 382.900 386.100
TRÌNH ĐỘ VĂN HÓA THCS 2 2 III/ Khoản thu tự nguyện:
12/12 2 1 3
TNC3 2 2 2 3 2 11 1. Đồng phục : 43.000/bộ Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký
CHUYÊN MÔN TC 1 2 1 3 7 2. Bảo hiểm Bảo Việt: 54.000/trẻ Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký
CĐ 1 0 1 0 2 4
ĐH IV. Khoản thu tổ chức bán trú:
TIN HỌC A 2 2 2 3 1 1 11
B 2 1 3 LỚP LÁ LỚP CHỒI LỚP MẦM
NGOẠI NGỮ A 1 2 1 3 7 1. Tiền ăn/ngày "18,000" "18,000" "18,000"
B 1 2 1 4 * Ăn sáng "4,500" "4,500" "4,500"
CHÍNH TRỊ SC 1 1 * Ăn trưa "6,500" "6,500" "6,500"
TC 1 1 * Uống sữa "2,500" "2,500" "2,500"
QUẢN LÝ TC * Ăn xế "4,500" "4,500" "4,500"
SỐ NĂM CÔNG TÁC 5-10 NĂM 1 0 0 1 2 1 5 * Gas : "23,000" "23,000" "23,000"
11-20 NĂM 1 0 0 0 0 0 * Nước uống "6,000" "6,000" "6,000"
21-30 NĂM 1 1 0 0 0 * Vệ sinh phí : các loại "21,000" "21,000" "21,000"
>30 NĂM V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm
TUỔI ĐỜI 20-30 2 3 2 1 8 1. Hội phí phụ huynh LỚP LÁ LỚP CHỒI LỚP MẦM
31-40 1 1 0 0 0 1 1 4 100.000 100.000 100.000
41-50 1 1 1 1 4
51-55 1 1
56-60